--

eicosapentaenoic acid

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eicosapentaenoic acid

+ Noun

  • một axit béo omega-3 với 20 nguyên tử cacbon; tìm thấy trong cá (đặc biệt là cá ngừ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eicosapentaenoic acid"
  • Những từ có chứa "eicosapentaenoic acid" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nhôn nhốt bỏng chua
Lượt xem: 444